Có 5 kết quả:
名聞 míng wén ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ • 名闻 míng wén ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ • 明文 míng wén ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ • 銘文 míng wén ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ • 铭文 míng wén ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) famous
(2) of good reputation
(2) of good reputation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) famous
(2) of good reputation
(2) of good reputation
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to state in writing (laws, rules etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inscription
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inscription